Ý nghĩa của từ cat là gì:
cat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ cat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cat mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cat


Cat có thể là:
Cat (tiếng Anh): con mèo.
Trong tiếng Việt, Cat có thể là:
- Cát:
+ Là một loại vật liệu xây dựng có nguồn gốc tự nhiên (cát đen, cát vàng).
+ Chỉ niềm vui,sự may mắn (cát tường).
- Cất: Để vào một chỗ nhất định, giấu đi. Ví dụ: cất tiền và vàng vào trong két sắt.
- Cắt: chỉ loài chim chuyên bắt gà ăn thịt, bay rất nhanh. Hoặc chỉ một hành động dùng dao, kéo chia nhỏ vật ra.
kieuoanh292 - 2013-08-09

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cat


mèo
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cat


Hết hiệu lực (category): Cấp sân bay theo thiết bị dẫn đường cất hạ cánh. 12/2007/QĐ-BGTVT
Nguồn: thuvienphapluat.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cat


Trong các hệ điều hành Unix và giống Unix, cat là một tiện ích chuẩn dùng để nối và liệt kê các tập tin. cat là viết tắt của từ catenate - liên kết.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cat


sét cứng chịu lửablack ~ đá phiến than
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cat


Con mèo. | Thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...). | Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu. | Đòn kéo neo. | Roi chín dài (để tra tấn). | Con khăng (để chơi đanh khăng). | Kéo (neo) lên đòn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cat


[kæt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|viết tắt|Tất cảdanh từ con mèo (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...) mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cat


| cat   cat (kăt) noun 1. a. A small carnivorous mammal (Felis catus or F. domesticus) domesticated since early times as a catcher of rats and mice and as a pet and existing in several di [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< hưng thịnh cật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa