Ý nghĩa của từ card là gì:
card nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ card. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa card mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

card


Một mảnh vật liệu cứng (giấy, nhựa, ...) phẳng, thường có hình chữ nhật | Thẻ | : Một thiết bị được gắn bên trong máy tính cung cấp các chức năng bổ sung, như thẻ đồ họa hoặc thẻ âm thanh. | Kiểm tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

card


[kɑ:d]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ các, thiếp, thẻcalling card danh thiếpcard of admission thẻ ra vào, thẻ vào cửainvitation card thiếp mờicard-carrying member thành viên chính thức củ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

card


quân bài
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

card


tấm bìa; bảng; phiếuadjustable ~ vòng điều chỉnh (của địa bàn)compass ~ vòng địa bànconventional ~ bảng dấu hiệu quy ướchorn ~ kt. giản đồ ghi đièu kiện trung bình của áp suất và gió ở xoáy thuận nhiệt đớimap ~ phiếu danh mục bản đồrange ~ sơ đồ định hướngrefance ~ bảng đối chiếuthermograph correction ~ bảng hiệu chỉnh nhiệt kýunit ~ phiế [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< tiêu độc bạch kim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa