1 |
cardMột mảnh vật liệu cứng (giấy, nhựa, ...) phẳng, thường có hình chữ nhật | Thẻ | : Một thiết bị được gắn bên trong máy tính cung cấp các chức năng bổ sung, như thẻ đồ họa hoặc thẻ âm thanh. | Kiểm tr [..]
|
2 |
card[kɑ:d]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ các, thiếp, thẻcalling card danh thiếpcard of admission thẻ ra vào, thẻ vào cửainvitation card thiếp mờicard-carrying member thành viên chính thức củ [..]
|
3 |
cardquân bài
|
4 |
cardtấm bìa; bảng; phiếuadjustable ~ vòng điều chỉnh (của địa bàn)compass ~ vòng địa bànconventional ~ bảng dấu hiệu quy ướchorn ~ kt. giản đồ ghi đièu kiện trung bình của áp suất và gió ở xoáy thuận nhiệt đớimap ~ phiếu danh mục bản đồrange ~ sơ đồ định hướngrefance ~ bảng đối chiếuthermograph correction ~ bảng hiệu chỉnh nhiệt kýunit ~ phiế [..]
|
<< tiêu độc | bạch kim >> |