1 |
tiêu độcTrừ chất độc trong cơ thể : Thuốc tiêu độc.
|
2 |
tiêu độc (tiêu: mất đi, tan tác ra hết, mòn dần; độc: ác, làm hại) Trừ độc đi.
|
3 |
tiêu độcTrừ chất độc trong cơ thể : Thuốc tiêu độc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu độc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiêu độc": . tiêu cực tiêu độc tiêu sắc tiêu tức tiểu học. Những t [..]
|
<< tiêu ngữ | card >> |