1 |
cancerthv. chòm sao Giải
|
2 |
cancer Bệnh ung thư. | : ''to die of '''cancer''''' — chết vì bệnh ung thư | Ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội). | Cua biển giẹp. | Ung thư (nghĩa đen) nghĩa bóng.
|
3 |
cancer['kænsə]|danh từ bệnh ung thưto die of cancer chết vì bệnh ung thư (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội) Con cua (cung thứ tư trong Hoàng đạo) the tropics of Cancer hạ chí tuyếnChuyên n [..]
|
4 |
cancerBệnh ung thư
|
5 |
cancer bệnh ung thư
|
6 |
cancerUng thư.Một bệnh tân tạo mô mà diễn tiến tự nhiên của nó sẽ dẫn đến tử vong. Không giống như các tế bào của những khối u lành tính, các tế bào ung thư có đặc tính xâm lấn và di căn và có tính thoái biến cao. Ung thư [..]
|
7 |
cancerung thư
|
<< cameraman | massage >> |