Ý nghĩa của từ can là gì:
can nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ can. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa can mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can


Bình, bi đông, ca (đựng nước). | Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp. | Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu. | Nhà tù, nhà giam. | Đóng hộp (thịt, cá, quả...). | Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc). | Đu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can


trong thiên can có nghĩa: là hệ thống đánh số thành chu kỳ được dùng tại các nước có nền văn hóa Á Đông để xác định tên gọi của thời gian (ngày, giờ, năm, tháng) cũng như trong chiêm tinh học
thanhthanh - 2013-08-07

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can


[can]|(từ gốc tiếng Pháp là Canne) walking-stick; cane(từ gốc tiếng Pháp là Cale) xem hầm tàu (từ gốc tiếng Pháp là Calquer) to make a tracing; to tracejerrycan; canCan đựng dầu An oil-can(đông y) liv [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

can


1 d. Gậy ngắn, thường bằng song, gỗ, dùng để cầm chống khi đi. 2 d. Đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc kim loại, miệng nhỏ, có nắp đậy và tay cầm. Can dầu. Can mười lít. 3 d. cn. thiên can. Kí hiệu chữ Hán (có cả thảy mười), xếp theo thứ tự là giáp, ất, bính, đinh, mậu, kỉ, canh, tân, nhâm, quý, dùng kết hợp với mười hai chi trong phép đếm thời gian [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

can


[kæn]|danh từ|ngoại động từ|động từ khiếm khuyết|Tất cảdanh từ dụng cụ bằng kim loại hoặc chất dẻo để đựng hoặc chuyên chở chất lỏngoilcan bình dầua petrol can /can of petrol bình xăngwatering-can bìn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

can


gan, theo cách gọi của đông y. Danh từ thiên can (nói tắt). Danh từ gậy ngắn, thường bằng song, gỗ, dùng để cầm chống khi đI. Danh từ đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

can


Controller area network (CAN bus) là một chuẩn bus cho xe hơi, được thiết kế để các microcontroller và các thiết bị giao tiếp với nhau trong các ứng dụng mà không cần host computer. CAN là protocol dự [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

can


1 d. Gậy ngắn, thường bằng song, gỗ, dùng để cầm chống khi đi.2 d. Đồ đựng chất lỏng, bằng nhựa hoặc kim loại, miệng nhỏ, có nắp đậy và tay cầm. Can dầu. Can mười lít.3 d. cn. thiên can. Kí hiệu chữ H [..]
Nguồn: vdict.com





<< ẩm thấp ầm ĩ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa