Ý nghĩa của từ calf là gì:
calf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ calf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa calf mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

calf


bắp chân
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

calf


                                          bắp chân
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

calf


Con bê. | : ''cow in (with) '''calf''''' — bò chửa | Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin). | Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé... ). | Trẻ con. | Anh chàng ngốc nghếc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

calf


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< bl candy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa