1 |
calfbắp chân
|
2 |
calf bắp chân
|
3 |
calf Con bê. | : ''cow in (with) '''calf''''' — bò chửa | Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin). | Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé... ). | Trẻ con. | Anh chàng ngốc nghếc [..]
|
4 |
calfbê
|
<< bl | candy >> |