1 |
candy Kẹo. | : '''''candy''' store'' — cửa hàng kẹo | , (từ lóng) côcain. | Làm thành đường phèn. | Tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả... ). | Kết thành đường (mật ong... ). [..]
|
2 |
candy| candy candy (kănʹdē) noun plural candies 1. A rich, sweet confection made with sugar and often flavored or combined with fruits or nuts. 2. A piece of such a confection. verb ca [..]
|
3 |
candy['kændi]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường phèn, miếng đường phèn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹocandy store cửa hàng kẹocandy-floss kẹo được tơi ra như bông gòn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) c [..]
|
<< calf | pub >> |