1 |
braceletvòng tay
|
2 |
bracelet Vòng tay, xuyến. | (từ lóng) khoá tay. | Vòng tay, xuyến. | : '''''Bracelet''' en or'' — xuyến vàng | : '''''Bracelet''' en cuir'' — vòng tay bằng da (của một số thợ đeo ở cổ tay trái) [..]
|
3 |
braceletMột đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo
|
4 |
braceletMột đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo. Bridge (Cầu nối)
|
5 |
braceletMột đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, được lắp chặt với 2 đầu của tai vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeophù hợp với cổ tay người dùng. Cần lưu ý, cùng là dây đeo [..]
|
6 |
braceletMột đai kim loại uyển chuyển với các khoen kết hợp, thường cùng kiểu với vỏ. Các khoen có thể tháo ra để thay đổi độ dài của dây đeo. Bridge (Cầu nối) [..]
|
<< bra | idiot >> |