1 |
idiot Thằng ngốc. | Ngu, ngốc, ngu ngốc. | : ''Un rire '''idiot''''' — cái cười ngu ngốc | : ''Ce serait '''idiot''' de refuser'' — từ chối thì thật là ngốc | Người ngu, người ngốc, người ngu ngốc. [..]
|
2 |
idiotmột danh từ tiếng anh nghĩa là thằng ngu, thằng đần, thằng ngớ ngẩn... chỉ một người có những suy nghĩ, hành động khác người. những suy nghĩ, hành động này còn bị mọi người coi là dở hơi, là ngu ngốc... VD: my brother is such an idiot. he thought a cat was a small tiger
|
3 |
idiotThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< bracelet | immature >> |