1 |
immature Non nớt, chưa chín chắn. | : ''the '''immature''' minds of children'' — đầu óc non nớt của trẻ con | Chưa chín muồi. | : ''the '''immature''' social conditions for an uprising'' — những điều kiện [..]
|
2 |
immaturechưa trưởng thành ; non trẻ community ~ quần xã non , quần xã chưa thành thục
|
<< idiot | brilliant >> |