Ý nghĩa của từ immature là gì:
immature nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ immature. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa immature mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

immature


Non nớt, chưa chín chắn. | : ''the '''immature''' minds of children'' — đầu óc non nớt của trẻ con | Chưa chín muồi. | : ''the '''immature''' social conditions for an uprising'' — những điều kiện [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

immature


chưa trưởng thành ; non trẻ community ~ quần xã non , quần xã chưa thành thục
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< idiot brilliant >>