1 |
brilliant Sáng chói, chói loà; rực rỡ. | : '''''brilliant''' sunshine'' — ánh sáng mặt trời chói lọi | : '''''brilliant''' victories'' — chiến thắng rực rỡ | Tài giỏi, lỗi lạc. | : ''a '''brilliant''' scien [..]
|
2 |
brilliant['briljənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lấp lánh; sáng chói; rực rỡbrilliant sunshine ánh sáng mặt trời chói lọibrilliant diamond viên kim cương lấp lánha sky of brilliant blue bầu trời xanh sáng ch [..]
|
3 |
brilliantMột tên cho chữ kích thước 3 pixel (~ 1,05 mm). Kích thước chữ nhỏ nhất của các kích thước chữ.
|
<< immature | buddy >> |