1 |
bra ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm.
|
2 |
braquần lót nữ
|
3 |
braBra là một thị xã xó 29.169 dân ở tỉnh Cuneo thuộc vùng Piedmont của Italia. Thị xã này nằm cách 50 km về phía nam của Torino và 50 km về phía đông bắc của Cuneo ở trong khu vực có tên Roero [..]
|
4 |
braViết tắt cho từ Brassiere (áo ngực).
|
<< bolus | bracelet >> |