1 |
brace Vật (để) nối. | Trụ chống, thanh giằng. | Đôi. | : ''a '''brace''' of pheasants'' — một đôi gà lôi | Dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống. | Cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng [..]
|
2 |
braceDấu ngoặc ít khi dùng trong văn bản, nhưng nó cũng có chức năng như một thiết lập ngoài của các dấu ngoặc {( [-] )}. Nó chủ yếu sử dụng trong việc đánh dấu các cụm từ toán học hoặc dùng trong ngôn ngữ lập trình.
|
3 |
brace1.Ký hiệu { để nối hai hay nhiều khuông nhạc, chỉ ra rằng các phần trên các khuông nhạc này được chơi đồng thời.
|
4 |
brace vật (để) nối/ làm chắc thêm, vòng, kiềng
|
<< box | bracket >> |