Ý nghĩa của từ box là gì:
box nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ box. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa box mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

box


Hộp, thùng, tráp, bao. | Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa). | Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa). | Chòi, điếm (canh). | Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ). | Tủ sắt, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

box


[bɔks]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|danh từ|Tất cảdanh từ hộp, thùng, tráp, bao chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) chòi, điếm (canh) ghế (ở [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

box


|danh từnhư quyền Anh đấm boxĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

box


(Khẩu ngữ) quyền Anh đấu box đấm box
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bowl brace >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa