1 |
box Hộp, thùng, tráp, bao. | Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa). | Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa). | Chòi, điếm (canh). | Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng... ). | Tủ sắt, [..]
|
2 |
box[bɔks]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|động từ|danh từ|Tất cảdanh từ hộp, thùng, tráp, bao chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) chòi, điếm (canh) ghế (ở [..]
|
3 |
box|danh từnhư quyền Anh đấm boxĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
box(Khẩu ngữ) quyền Anh đấu box đấm box
|
<< bowl | brace >> |