Ý nghĩa của từ bow là gì:
bow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bow mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bow


Cái cung. | : ''ro draw (bend) the '''bow''''' — giương cung | Vĩ (viôlông). | Cầu vồng. | Cái nơ con bướm. | Cốt yên ngựa ((cũng) saddke). | Cần lấy điện (xe điện... ). | Vòm. | Kéo vĩ (v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bow


Trong tiếng Anh, từ "bow" là danh từ có nghĩa là cái cung tên.
Ví dụ 1: She is raising the bow to shoot me. (Cô ta đang giương cung lên để bắn tôi)
Ví dụ 2: Bows from ancient times are made of wood. (Những cái cung từ thời xa xưa được làm bằng gỗ)
la gi sister - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2019

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bow


basic operating weight: khối lượng (vận hành) cơ bản.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< bout bowl >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa