1 |
bow Cái cung. | : ''ro draw (bend) the '''bow''''' — giương cung | Vĩ (viôlông). | Cầu vồng. | Cái nơ con bướm. | Cốt yên ngựa ((cũng) saddke). | Cần lấy điện (xe điện... ). | Vòm. | Kéo vĩ (v [..]
|
2 |
bowTrong tiếng Anh, từ "bow" là danh từ có nghĩa là cái cung tên. Ví dụ 1: She is raising the bow to shoot me. (Cô ta đang giương cung lên để bắn tôi) Ví dụ 2: Bows from ancient times are made of wood. (Những cái cung từ thời xa xưa được làm bằng gỗ)
|
3 |
bowbasic operating weight: khối lượng (vận hành) cơ bản.
|
<< bout | bowl >> |