1 |
bout Lần, lượt, đợi. | : ''a '''bout''' of fighting'' — một đợt chiến đấu | Cơn (bệnh); chầu (rượu). | : ''a bad coughing '''bout''''' — cơn ho rũ rượi | : ''a dringking '''bout''''' — một chầu say bí [..]
|
<< bottomless | bow >> |