1 |
bloomSự huỳnh quang của dầu Sự huỳnh quang của dầu thô dưới tia cực tím.
|
2 |
bloom Hoa. | Sự ra hoa. | : ''in '''bloom''''' — đang ra hoa | Tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất. | : ''in the full '''bloom''' of youth'' — trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhấ [..]
|
3 |
bloomTrong tiếng Anh, từ "bloom" là danh từ có nghĩa là hoa; là động từ có nghĩa là nở hoa. Ví dụ 1: We will meet again when the blossoms blooms. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau khi hoa nở) Ví dụ 2: The blooms are very beautiful. The are watered by me every morning. (Những bông hoa thật đẹp. Chúng được tưới bởi tôi mỗi buổi sáng)
|
<< zip | blank >> |