1 |
blank Để trống, để trắng (tờ giấy...). | : ''a '''blank''' page'' — một trang để trắng | : ''a '''blank''' cheque'' — một tờ séc để trống | : ''a '''blank''' space'' — một quãng trống | Trống rỗng; ngây r [..]
|
2 |
blank[blæηk]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ không viết hoặc in; để trống; để trắng (tờ giấy...)a blank page một trang để trắnga blank cheque một tờ séc để trốngwrite on one side of the sheet of pape [..]
|
3 |
blank| blank blank (blăngk) adjective blanker, blankest 1. a. Devoid of writing, images, or marks: a blank page; a blank screen. b. Containing no information; unrecorded or erased: a blank tape; a [..]
|
<< bloom | bench >> |