1 |
bench Ghế dài. | : ''park benches'' — ghế ở công viên | Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày). | Ghế ngồi của quan toà; toà án. | : ''to be raised to the '''bench''''' — được bổ nhiệm làm quan toà; được pho [..]
|
2 |
bench(n) : ghế
|
3 |
bench (n) : ghế
|
4 |
benchghế
|
5 |
bench(n) : ghế
|
6 |
benchCÁI GHẾ DÀI
|
7 |
bench1.thềm, bậc; sự khấu bậc 2.vỉa, tập vỉa; vỉa than 3.trđ. mốc, chuẩn 4.vai thung lũng~ stoping sự khai theo bậc thangbottom ~ tập vỉa đáy, tập vỉa dưới fault ~ bậc phay, bậc dứt gãy flood- plain ~ thềm bãi bồi, thềm ngập vào mùa lũ lower ~ tập vỉa dưới marine ~ bậc thềm biển offshore ~ thềm biển khơi raised ~ bậc trồi lên rock ~ thềm đá [..]
|
<< blank | beacon >> |