1 |
bite vết cắn
|
2 |
bite Sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn. | Sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong... ). | Miếng (thức ăn); thức ăn. | : ''a '''bite''' of food'' — một miếng ăn | : ''without '''bite''' and sup'' — khôn [..]
|
3 |
bite[bait]|danh từ|động từ bất quy tắc bit; bitten|Tất cảdanh từ sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) miếng (thức ăn); thức ăna bite of food một miếng ănwithout bit [..]
|
4 |
biteCắn, ngoạm. Sự đóng lại bằng sức lực của các răng hàm dưới vào các răng hàm trên.2. Đo lực cắn.
|
5 |
bite| bite bite (bīt) verb bit (bĭt), bitten (bĭtʹn) or bit, biting, bites verb, transitive 1. To cut, grip, or tear with or as if with the teeth. 2. a. To pierce the skin [..]
|
<< bet | bst >> |