1 |
betĐặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet.
|
2 |
betĐặt cược. Người chơi chỉ có thể bet nếu như trước đó chưa có ai bet.
|
3 |
bet Sự đánh cuộc. | : ''to lay (make) a '''bet''''' — đánh cuộc | : ''to lose a '''bet''''' — thua cuộc | : ''to win a '''bet''''' — thắng cuộc | Tiền đánh cuộc. | Đánh cuộc, đánh cá. | : ''to '''be [..]
|
4 |
bet| bet bet (bĕt) noun 1. An agreement usually between two parties that the one who has made an incorrect prediction about an uncertain outcome will forfeit something stipulated to the other; a [..]
|
5 |
betĐặt cược. Người chơi chỉ có thể betnếu như trước đó chưa có ai bet.
|
6 |
betĐặt cược. Người chơi chỉ có thể bet
|
7 |
bet[bet]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự cá độ; sự đánh cuộcto lay /make a bet đánh cuộc, cá độto have a bet on the Derby đánh cá con ngựa Derbyto lose a bet thua cuộcto win a bet thắng cuộc tiền đánh c [..]
|
<< usa | bite >> |