Ý nghĩa của từ bf là gì:
bf nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bf. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bf mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

bf


+ là từ viết tắt của boyfriend: bạn trai
+ là từ viết tắt của best friend: bạn thân
+ là viết tắt của baby face: khuôn mặt trẻ con
+ là viết tắt của battlefield, một loại video game
vuvu - 2013-07-24

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bf


1. Là từ viết tắt của Boyfriend: bạn trai
I’ve been dating my BF since January
Tôi hẹn hồ với bạn trai từ tháng 1.
2. Là từ viết tắt của best friend: bạn tốt nhất
Harry is my bf.
Harry là bạn thân nhất của tôi.
thanhthu - 2013-07-24

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bf


Là viết tắt của từ tiếng Anh Boy friend tức là bạn trai. Cũng có thể dịch là Best Friend, tức là bạn thân thiết nhất. Từ này thường được dùng trong các forum, diễn đàn nhằm rút ngắn độ dài của từ.
lucyta - 2013-07-27

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bf


Là từ viết tắt của một số cụm từ:
- Best friend: bạn thân, bạn chí cốt
- Boy friend: Bạn trai (trong quan hệ yêu đương)
- Tên của một loại kiếm gây sát thương trong Liên Minh Huyền Thoại, kiếm BF.
- Be forever: mãi mãi nhé. Có thể dịch tùy thuộc vào ngữ cảnh.
nghĩa là gì - 2019-01-16

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

bf


My beat friend
Ẩn danh - 2014-01-01





<< ms cpi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa