1 |
bf+ là từ viết tắt của boyfriend: bạn trai + là từ viết tắt của best friend: bạn thân + là viết tắt của baby face: khuôn mặt trẻ con + là viết tắt của battlefield, một loại video game
|
2 |
bf1. Là từ viết tắt của Boyfriend: bạn trai I’ve been dating my BF since January Tôi hẹn hồ với bạn trai từ tháng 1. 2. Là từ viết tắt của best friend: bạn tốt nhất Harry is my bf. Harry là bạn thân nhất của tôi.
|
3 |
bfLà viết tắt của từ tiếng Anh Boy friend tức là bạn trai. Cũng có thể dịch là Best Friend, tức là bạn thân thiết nhất. Từ này thường được dùng trong các forum, diễn đàn nhằm rút ngắn độ dài của từ.
|
4 |
bfLà từ viết tắt của một số cụm từ: - Best friend: bạn thân, bạn chí cốt - Boy friend: Bạn trai (trong quan hệ yêu đương) - Tên của một loại kiếm gây sát thương trong Liên Minh Huyền Thoại, kiếm BF. - Be forever: mãi mãi nhé. Có thể dịch tùy thuộc vào ngữ cảnh.
|
5 |
bfMy beat friend
|
<< ms | cpi >> |