Ý nghĩa của từ belt là gì:
belt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ belt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa belt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

belt


Dây lưng, thắt lưng. | Dây đai (đeo gươm... ). | Dây curoa. | Vành đai. | Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng. | Quật bằng dây lưng. | Đeo vào dây đai (gươm... ). | Đánh dấu (cừu... ) bằng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

belt


[belt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dây lưng, thắt lưng dây đai (đeo gươm...) dây cua-roa vành đaito hit below the belt (xem) hit to tighten one's belt (xem) tighten ngoại động từ đeo thắt lưng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

belt


| belt belt (bĕlt) noun 1. a. A flexible band, as of leather or cloth, worn around the waist to support clothing, secure tools or weapons, or serve as decoration. b. Something that resembles t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

belt


đai, đới~ of cementation đới gắn kết~of convergency đới hội tụ~ of folded strata đới uốn nếp, đai uốn nếp~ of soil water đới nước thổ nhưỡng~ of intrustions đới xâm nhập (macma)~ of weathering đới phong hoáarctic ~ vòng đai Bắc cựcboreal ~ đới phương Bắcboulder ~ đai đá tảngcalm ~ đới lặng gióclimatic ~ đới khí hậucold ~ đới lạnhdesert ~ đới hoang [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

belt


thắt lưng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< belong bend >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa