1 |
belt Dây lưng, thắt lưng. | Dây đai (đeo gươm... ). | Dây curoa. | Vành đai. | Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng. | Quật bằng dây lưng. | Đeo vào dây đai (gươm... ). | Đánh dấu (cừu... ) bằng [..]
|
2 |
belt[belt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ dây lưng, thắt lưng dây đai (đeo gươm...) dây cua-roa vành đaito hit below the belt (xem) hit to tighten one's belt (xem) tighten ngoại động từ đeo thắt lưng [..]
|
3 |
belt| belt belt (bĕlt) noun 1. a. A flexible band, as of leather or cloth, worn around the waist to support clothing, secure tools or weapons, or serve as decoration. b. Something that resembles t [..]
|
4 |
beltđai, đới~ of cementation đới gắn kết~of convergency đới hội tụ~ of folded strata đới uốn nếp, đai uốn nếp~ of soil water đới nước thổ nhưỡng~ of intrustions đới xâm nhập (macma)~ of weathering đới phong hoáarctic ~ vòng đai Bắc cựcboreal ~ đới phương Bắcboulder ~ đai đá tảngcalm ~ đới lặng gióclimatic ~ đới khí hậucold ~ đới lạnhdesert ~ đới hoang [..]
|
5 |
beltthắt lưng
|
<< belong | bend >> |