1 |
belong Thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu. | : ''the power belongs to the people'' — chính quyền thuộc về tay nhân dân | Thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào). | : ''where do these things '''belong'''?'' — nhữ [..]
|
2 |
belong[bi'lɔη]|nội động từ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữuthe power belongs to the people chính quyền thuộc về tay nhân dân thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)where do these things belong ? những thứ này để [..]
|
3 |
belong| belong belong (bĭ-lôngʹ, -lŏngʹ) verb, intransitive belonged, belonging, belongs 1. a. To be proper, appropriate, or suitable: A napkin belongs at every place setting. b [..]
|
<< belly | belt >> |