1 |
belly Bụng; dạ dày. | : ''with an empty '''belly''''' — bụng đói | : ''to be '''belly''' pinched'' — kiến bò bụng, đói | Bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm). | + out ph [..]
|
<< believe | belong >> |