1 |
beetle Cái chày. | Giã bằng chày, đập bằng chày. | Bọ cánh cứng. | Con gián ((cũng) black beetle). | Người cận thị. | Đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along). | Đi ra, đi chơi ((cũng) beetle o [..]
|
2 |
beetlebọ Cánh cứng khapra ~ mọt cứng đốt
|
3 |
beetlebọ cánh cứng
|
4 |
beetleInsecta
Pterygota
Neoptera
See subgroups of the order Coleoptera
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến. Chúng được phân loại thuộc bộ Coleoptera (phát âm /ˌkoʊliˈ [..]
|
<< bee | behave >> |