1 |
bee Con ong. | : ''to keep bees'' — nuôi ong | Nhà thơ. | Người bận nhiều việc. | Buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể.
|
2 |
beeong
|
3 |
beeNamthip Jongrachatawiboon ( /ˈnamthip ˈjθnɡrɑːchɑːtɑːwibθθn/ næmθɪp-dʒɒŋrætʃætæwɪbuːn-', (tiếng Thái: น้ำทิพย์ จงรัชตวิบูลย์), sinh năm 1982, còn gọi là Bee Namthip (tiếng Thái: บี น้ำทิพย์), là một d [..]
|
<< beck | beetle >> |