Ý nghĩa của từ behave là gì:
behave nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ behave. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa behave mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

behave


Ăn ở, đối xử, cư xử. | : ''to '''behave''' kindly towards someone'' — đối xử tốt với ai
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

behave


I still belive
Ẩn danh - 2015-03-12

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

behave


[bi'heiv]|động từ ăn ở, đối xử, cư xửto behave kindly towards someone đối xử tốt với ai chạy (máy móc...)how is your new watch behaving ? cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?to behave one [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

behave


| behave behave (bĭ-hāvʹ) verb behaved, behaving, behaves   verb, intransitive 1. a. To conduct oneself in a specified way: The child behaved badly at the party. b. To conduct o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< beetle believe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa