1 |
behave Ăn ở, đối xử, cư xử. | : ''to '''behave''' kindly towards someone'' — đối xử tốt với ai
|
2 |
behaveI still belive
|
3 |
behave[bi'heiv]|động từ ăn ở, đối xử, cư xửto behave kindly towards someone đối xử tốt với ai chạy (máy móc...)how is your new watch behaving ? cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?to behave one [..]
|
4 |
behave| behave behave (bĭ-hāvʹ) verb behaved, behaving, behaves verb, intransitive 1. a. To conduct oneself in a specified way: The child behaved badly at the party. b. To conduct o [..]
|
<< beetle | believe >> |