Ý nghĩa của từ be là gì:
be nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ be. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa be mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


Đang. | : ''they are doing their work'' — họ đang làm việc của họ | Bị, được. | : ''the boy is scolded by his mother'' — đứa bé bị mẹ mắng | : ''the house is being built'' — ngôi nhà đang được xây [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


1 dt. Đồ đựng rượu, có bầu tròn, cổ dài, thường làm bằng sành sứ: be rượu Rượu ngon chẳng quản be sành (cd.).2 dt. Gỗ tròn nguyên khúc: cạy vỏ be.3 dt. Mạn (thuyền, tàu thuỷ): be xuồng.4 đgt. 1. Dùng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


1 dt. Đồ đựng rượu, có bầu tròn, cổ dài, thường làm bằng sành sứ: be rượu Rượu ngon chẳng quản be sành (cd.). 2 dt. Gỗ tròn nguyên khúc: cạy vỏ be. 3 dt. Mạn (thuyền, tàu thuỷ): be xuồng. 4 đgt. 1. Dùng tay lấy đất ướt để đắp thành bờ nhỏ: đắp đập be bờ be con chạch. 2. Dùng bàn tay để nâng cao miệng đấu, miệng thùng để đong cho được nhiều hơn: Đon [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


từ loại: động từ
phiên âm :/bi:/
thì, là
the earth is round
quả đất (thì) tròn
he is a teacher
anh ta là giáo viên
có, tồn tại, ở, sống
there is a concert today
hôm nay có một buổi hoà nhạc
are you often in town?
anh thường có ở tỉnh không
to be or not to be, that is the question
sống hay là chết đây, đó là vấn đề
trở nên, trở thành
they'll be linguists in some years time
vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học
xảy ra, diễn ra
when is the wedding to be
bao giờ đám cưới sẽ cử hành
giá
this book is five pence
cuốn sách này giá năm xu
be to phải, định, sẽ
what time am I to come?
mấy giờ tôi phải đến
he is to leave for Hanoi tomorrow
ngày mai nó sẽ đi Hà nội
(+ động tính từ hiện tại) đang
they are doing their work
họ đang làm việc của họ
(+ động tính từ quá khứ) bị, được
the boy is scolded by his mother
đứa bé bị mẹ mắng
the house is being built
ngôi nhà đang được xây
IDIOMS
to have been
đã đi, đã đến
I've been to Peking once
tôi đã đi Bắc kinh một lần
has anyone been during my absence?
trong khi tôi đi vắng có ai đến không?
he's been and took my books
(thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình
to be against
chống lại
to be for
tán thành, đứng về phía
leglove - 2013-07-26

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


[bi:]|(bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ ( số ít was , số nhiều were , been ) thì, làthe earth is round quả đất thì trònhe is a teacher anh ta là giáo viên có, tồn tại, ở, sốngthere is a concert [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


|danh từ|động từ|tính từ|Tất cảdanh từđồ bằng sành hay sứ, bầu tròn, cổ dài, dùng để đựng rượuRượu ngon chẳng quản be sành...(Ca dao)gỗ xẻ thành ván mỏng và dàimua be về đóng vách buồngmạn thuyền, tàu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


đồ đựng rượu có bầu tròn, cổ dài, thường bằng sành hay sứ "Rượu ngon chẳng nệ be sành, Áo rách khéo vá hơn lành vụng may.&quo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


Beam :Chiều ngang được đo lớn nhất .
Nguồn: wattpad.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


BE, B.E., Be hoặc be dùng để chỉ: mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Bỉ mã IATA của hãng hàng không flybe của Vương quốc Anh Be (Cyrillic): một chữ trong bảng chữ cái Cyrillic Be Inc: công ty phần mềm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


Màu be là màu xám ánh vàng nhạt. Thuật ngữ màu be có nguồn gốc từ màu của vải be (là một loại vải len trong màu sắc tự nhiên của nó). Tên gọi màu này thường được sử dụng (có thể không chuẩn) để chỉ nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

be


Bad Ending – Kết buồn (tương đương với Sad Ending)/thảm/tệ.
Nguồn: beedance07.com





<< bệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa