Ý nghĩa của từ bàng quan là gì:
bàng quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ bàng quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bàng quan mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

bàng quan


đgt. Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình: thái độ bàng quan bàng quan với mọi việc chung quanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàng quan". Những từ có chứa "bàng quan" i [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

bàng quan


Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình. | : ''Thái độ '''bàng quan'''.'' | : '''''Bàng quan''' với mọi việc chung quanh.'' | Thái độ của người tiêu dùng không có sự phân biệt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

10 Thumbs up   10 Thumbs down

bàng quan


làm ngơ, thờ ơ trước mọi việc đứng ngoài cuộc, coi như ko dính líu đến mình
an - 2014-02-25

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

bàng quan


đgt. Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình: thái độ bàng quan bàng quan với mọi việc chung quanh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bàng quan


coi mình là người ngoài cuộc
duy anh - 2015-10-04

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bàng quan


Bang quan la tho o lam ngo truoc moi viet
Ẩn danh - 2015-11-18

7

2 Thumbs up   5 Thumbs down

bàng quan


tự coi mình là người ngoài cuộc, coi là không dính líu đến mình bàng quan với thời cuộc thái độ bàng quan, vô tr&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

3 Thumbs up   6 Thumbs down

bàng quan


Indifference
Nguồn: archive.saga.vn (offline)

9

3 Thumbs up   6 Thumbs down

bàng quan


Bàng quan trong kinh tế học vi mô chỉ thái độ của người tiêu dùng không có sự phân biệt giữa các lựa chọn kết hợp hàng hóa bởi lẽ mọi lựa chọn đều cho tổng mức thỏa dụng bằng nhau. Trong các giáo trì [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bà con bá quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa