Ý nghĩa của từ bá quyền là gì:
bá quyền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bá quyền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bá quyền mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bá quyền


Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bá quyền


quyền một mình chiếm địa vị thống trị.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bá quyền


d. Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá quyền". Những từ có chứa "bá quyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quyền chức quyền q [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bá quyền


d. Quyền một mình chiếm địa vị thống trị.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bàng quan bá vương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa