1 |
auraAura là một từ tiếng anh chỉ dáng vẻ, bầu không khí, toát ra từ một người, tương tự như vùng hào quang chúng ta thường thấy trên các bức tranh Chúa Phật… Đây là một loại năng lực toát ra từ một người, làm cho người khác có cảm tưởng vui vẻ, bình an, buồn bã hay sợ hãi… khi gặp người đó. Người Việt ta hay nói “xem tướng” một người. “Tướng” là cơ thể, phong cách bên ngoài, cộng với aura của người đó.
|
2 |
aura Hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa... ); tinh hoa phát tiết ra (của người... ). | Hiện tượng thoáng qua. | Tiền triệu. | Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng). | Hơi [..]
|
3 |
auraautonomous un-manned reconnaissance aircraft: máy bay trinh sát không người lái tự hoạt.
|
<< atmosphere | autumn >> |