1 |
atmosphere['ætməsfiə]|danh từ khí quyểnupper atmosphere tầng khí quyển caoouter atmosphere tầng khí quyển ngoài không khí (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)the noisy atmosphere of a big city không khí náo nhiệt của một [..]
|
2 |
atmosphere Quyển khí. | : ''upper '''atmosphere''''' — tầng quyển khí cao | : ''outer '''atmosphere''''' — tầng quyển khí ngoài | Không khí (nghĩa đen) & bóng. | : ''the noisy '''atmosphere''' of a big city' [..]
|
3 |
atmosphere| atmosphere atmosphere (ătʹmə-sfîr) noun 1. Abbr. atm, atm., atmos. The gaseous mass or envelope surrounding a celestial body, especially the one surrounding Earth, and retain [..]
|
4 |
atmospheređơn vị đo áp suất.
|
5 |
atmosphereatm
|
6 |
atmospherekhí quyển
|
<< atlas | aura >> |