1 |
aqua Nước.
|
2 |
aquaAqua là một ban nhạc pop/bubblegum dance Đan Mạch nổi tiếng nhất cho đĩa đơn thành công vượt trội của họ năm 1997 có tên là "Barbie Girl". Ban nhạc này được thành lập năm 1989, và đã giành được thành [..]
|
3 |
aqua1. nước (đặc biệt là sử dụng trên nhãn trên bao bì thực phẩm, đồ uống, thuốc, vv để chỉ rõ lượng nước mà chúng chứa) 2 một màu xanh-màu xanh lá cây
|
4 |
aqua1 cách dùng từ trang trọng hơn để chỉ "nước" -theres a lot of water coming from the pipe -dude its not water, its *aqua*... -whatevs. fix the damn thing!
|
5 |
aquaKỹ thuật nước
|
6 |
aquaDanh từ: nước (chỉ chung), thường xuất hiện trong thành phần của các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Ngoài ra, nó còn là tính từ chỉ màu sắc, là sự kết hợp giữa màu xanh nước biển và màu xanh lá cây, hay còn còn là xanh lơ, có tông nhạt.
|
7 |
aqua1. có nghĩa tương tự như "water": nước, nhưng "aqua" được dùng nhiều trong các chuyên ngành như hoá học, kỹ thuật.... VD: +, aqua ammonia dung dịch nước amoniac +, aqua pump bơm nước +, aqua-ammonia absorption refrigerating plant hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước +, aqua-ammonia chart đồ thị (dung dịch) amoniac-nước +, strong aqua ammonia dung dịch amoniac-nước đậm đặc 2. Tên một loại nước uống tinh khiết đóng chai.
|
<< actor | biography >> |