1 |
actornam diễn viên
|
2 |
actor['æktə]|danh từ diễn viên (kịch, tuồng, chèo, (điện ảnh)...); kép, kép hátfilm actor tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)a bad actor (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người [..]
|
3 |
actor| actor actor (ăkʹtər) noun 1. A theatrical performer. 2. One who takes part; a participant: "France, Britain . . . and any other external actors now involved . . . in the af [..]
|
4 |
actor Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát. | : ''film '''actor''''' — tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh | : ''voice '''actor''''' — diễn viên lồng tiếng | Nam diễn viên. | Người [..]
|
<< access | aqua >> |