1 |
agent- Đại lý VD: travel agent (đại lý du lịch) - Tay sai hoặc điệp viên VD: Secret agent P. (Điệp viên P - tên một nhân vật trong bộ phim hoạt hình Phineas and Ferb) - Tác nhân
|
2 |
agent Người đại lý. | tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ. | Tác nhân. | : ''physical '''agent''''' — tác nhân vật lý | : ''chemical '''agent''''' — tác nhân hoá học | Tác nhân. | : '''''Agents''' chim [..]
|
3 |
agentlà danh từ trong tiếng anh chỉ người làm đại lý, ví dụ an insurance agent là một đại lý bảo hiểm. Our agent in New York deals with all US sales. nghĩa là đại lý của chúng ta ở New York giải quyết tất cả việc kinh doanh ở US.
|
4 |
agent['eidʒənt]|danh từ người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lýa travel agent đại lý của công ty du lịchan insurance agent nhân viên bảo hi [..]
|
5 |
agentDanh từ: đại lý hay người hoạt động cho một doanh nghiệp; chất; mật vụ cho tổ chức hay chính phổ nào đó; người đại diện. Ví dụ: Nếu có bất cứ thắc mắc nào, bạn có thể liên lạc trực tiếp đến đại lý bảo hiểm của công ty chúng tôi. (If there are any confusion, please contact directly to our insurance agents for helps.)
|
6 |
agentMột tác tử thông minh tự động hóa các nhiệm vụ như tìm kiếm website, nhằm giúp các trang web có được sự tương tác nhiều hơn.
|
7 |
agent| agent agent (āʹjənt) noun Abbr. agt. 1. One that acts or has the power or authority to act. 2. One empowered to act for or represent another: an author's agent; an insurance age [..]
|
8 |
agentTác tử phần mềm (tiếng Anh: software agent), gọi tắt là tác tử hay agent là một phần mềm (chương trình) máy tính tồn tại trong một môi trường nhất định, tự động hành động phản ứng lại sự thay đổi của [..]
|
9 |
agentĐại lý – Một kiểu chương trình phần mềm được đưa lên Internet và thực hiện một chức năng đặc biệt thay cho người sử dụng.
|
10 |
agentdanh từ: đại lý, bộ hạ -heyy i heard you are a cop now. congrats! (êu tao nghe mày giờ làm cảnh sát rồi hả. chúc mừng nhé!) -yea, but i HAVE always been an agent of justice *smirk* (ừ, nhưng tao từ xưa đến nay lúc nào đã chả là đặc vụ của công lý *cười*)
|
<< adoption | aine >> |