1 |
adoption Sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi. | Sự theo, sự làm theo (phương pháp... ). | Sự chọn (nghề, người cho một chức vị). | Sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị... ). | Sự nhận con nuôi [..]
|
2 |
adoptionsự làm theo, sự tiếp thu
|
3 |
adoptionsự nhận nuôi
|
<< adaptation | agent >> |