Ý nghĩa của từ agenda là gì:
agenda nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ agenda. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa agenda mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

agenda


Sổ nhật ký (ghi việc cần làm). | : '''''Agendas''' de bureau/de poche'' — sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

agenda


danh từ: list những việc cần làm

-you have an agenda for this summer?
(mày có lịch cụ thể gì cho hè này không?)
-yep. eat and sleep.
(có. ăn với ngủ)
heatherle - 2013-07-27

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

agenda


[ə'dʒendə]|danh từ những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ...; chương trình nghị sựWhat's the next item on the agenda ? Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?The agenda for [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

agenda


| agenda agenda (ə-jĕnʹdə) noun plural agendas 1. A list or program of things to be done or considered: "They share with them an agenda beyond the immediate goal of democra [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

agenda


Lịch trình những thứ cần phải làm, ví dụ event agenda là kịch bản chương trình.
Nguồn: banhbeo.wordpress.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

agenda


+ Có nghĩa là lịch trình làm việc. kế hoạch. Nó bao gồm kế hoạch làm việc của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
VD: What's your Saturday's agenda? Kế hoạch của bạn trong thứ 7 là gì?
vuvu - 2013-07-26





<< sải manh nha >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa