1 |
agenda Sổ nhật ký (ghi việc cần làm). | : '''''Agendas''' de bureau/de poche'' — sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi
|
2 |
agendadanh từ: list những việc cần làm -you have an agenda for this summer? (mày có lịch cụ thể gì cho hè này không?) -yep. eat and sleep. (có. ăn với ngủ)
|
3 |
agenda[ə'dʒendə]|danh từ những vấn đề/công việc phải bàn tại một cuộc họp, buổi lễ...; chương trình nghị sựWhat's the next item on the agenda ? Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?The agenda for [..]
|
4 |
agenda| agenda agenda (ə-jĕnʹdə) noun plural agendas 1. A list or program of things to be done or considered: "They share with them an agenda beyond the immediate goal of democra [..]
|
5 |
agendaLịch trình những thứ cần phải làm, ví dụ event agenda là kịch bản chương trình.
|
6 |
agenda+ Có nghĩa là lịch trình làm việc. kế hoạch. Nó bao gồm kế hoạch làm việc của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. VD: What's your Saturday's agenda? Kế hoạch của bạn trong thứ 7 là gì?
|
<< sải | manh nha >> |