1 |
manh nha Mới có mầm mống, mới nảy sinh. | : ''Giai đoạn '''manh nha'''.''
|
2 |
manh nhađg. Mới có mầm mống, mới nảy sinh. Giai đoạn manh nha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manh nha". Những từ có chứa "manh nha" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . mong [..]
|
3 |
manh nhađg. Mới có mầm mống, mới nảy sinh. Giai đoạn manh nha.
|
4 |
manh nhaKhởi xướng một ý tưởng có tính khai thi
|
5 |
manh nhamới có mầm mống, mới nảy sinh manh nha tư tưởng chống đối
|
<< agenda | Tam Bố >> |