Ý nghĩa của từ Tam giác là gì:
Tam giác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ Tam giác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tam giác mình

1

7   8

Tam giác


là hình được tạo bởi 3 cạnh từ 3 điểm không thẳng hàng
lilly gleek - Ngày 19 tháng 10 năm 2013

2

3   4

Tam giác


Tam giác (chữ Hán: 三角, nghĩa: ba góc) hay hình tam giác là một loại hình cơ bản trong hình học: hình hai chiều phẳng có ba đỉnh là ba điểm không thẳng hàng và ba cạnh là ba đoạn thẳng. Tam giác là đa [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2   5

Tam giác


Tam giác là tác giam
Tát là đánh, giam là nhốt
Đánh nhốt là đốt nhánh
Đốt là thiêu, nhánh là cành
Thiêu cành là thank you
Thank you là cảm ơn
Thuý Phương - Ngày 21 tháng 9 năm 2022

4

0   4

Tam giác


đa giác có ba góc, ba cạnh
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0   4

Tam giác


(toán) Phần của mặt phẳng giới hạn bởi một đường gấp khúc kín có ba cạnh. Tam giác cân. Tam giác có hai cạnh bằng nhau. Tam giác đều. Tam giác có ba cạnh bằng nhau. Tam giác vuông. Tam giác có một góc vuông.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

1   5

Tam giác


hình tạo nên do một đường gấp khúc khép kín có ba cạnh.
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0   4

Tam giác


:Xem các nghĩa khác của tam giác tại bài Tam giác (định hướng). Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +90° và −60°. Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 12. Chòm sao Tam Giác, (tiếng La Tinh: Triangul [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0   4

Tam giác


Tam giác có thể là
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

0   5

Tam giác


(toán) Phần của mặt phẳng giới hạn bởi một đường gấp khúc kín có ba cạnh. Tam giác cân. Tam giác có hai cạnh bằng nhau. Tam giác đều. Tam giác có ba cạnh bằng nhau. Tam giác vuông. Tam giác có một góc [..]
Nguồn: vdict.com

10

0   5

Tam giác


la hinh co ba canh bang nhau
beees'bghh - Ngày 13 tháng 11 năm 2013

11

0   5

Tam giác


The three kinds of enlightenment: (1) (a) tự giác enlightenment for self; (b) giác tha for others; (c) giác hạnh viên mãn perfect enlightenment and accomplishment; the first is an arhat's, the first and second a bodhisattva's, all three a Buddha's. (2) From the Awakening of Faith Khởi tín luận: (a) bản giác inherent, potential enlightenment or inte [..]
Nguồn: buddhismtoday.com

Thêm ý nghĩa của Tam giác
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< Tam giả thí thiết Tam giác đàn >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa