Ý nghĩa của từ Si là gì:
Si nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ Si. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Si mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


1. tên một loại cây

2. Vâng, có trong tiếng tây ban nha

3. chỉ sự đam mê, mê muội một thứ gì đó (nằm trong 3 tội lỗi loài người cần tránh theo phật giáo: tham sân si)

4. kí hiệu của nguyên tố hóa học Silic
hansnam - 2013-07-25

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Kí hiệu hoá học của nguyên tố si-líc. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Si". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Si": . S sa sà sả sá sạ sai Sai sài sải more...-Những từ có chứa "Si": . A [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Kí hiệu hoá học của nguyên tố si-líc
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


1 d. Cây nhỡ cùng họ với cây đa, lá nhỏ, thân phân nhiều cành và có nhiều rễ phụ thõng xuống đất, thường trồng để lấy bóng mát hay làm cây cảnh. 2 d. Lối hát giao duyên, trữ tình của dân tộc Nùng. 3 [xi] d. Tên nốt nhạc thứ bảy, sau la, trong gam do bảy âm. 4 t. Mê mẩn, ngây dại, thường vì say đắm. Si về tình. Kí hiệu hoá học của nguyên tố silicium [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Kí hiệu hoá học của nguyên tố Si- líc;
Là loại cây có cùng họ với cây đa, lá dày, màu xanh sậm, có rất nhiều rễ phụ lòng thòng xuống đất, thường trồng làm cây cảnh hoặc lấy bóng mát;
Nói đến tính cách của con người (Tham, Sân, Si): ngu dốt, đần độn, lầm lạc, thành kiến, giáo điều, mê tín...
ThuyNguyen - 2013-07-25

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


- Tên một loại cây (cây si), cùng họ với cây đa, nhiều rễ, sống nhiều năm
- Chỉ sự đam mê, si tình
- Là kí hiệu của nguyên tố hóa học Silic.
- Nốt si (trong nhạc lý)
lathy - 2013-07-30

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


si la si
Ẩn danh - 2013-08-29

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


cây cùng họ với cây đa, lá nhỏ, thân phân nhiều cành và có nhiều rễ phụ thõng xuống đất, thường trồng để lấy bóng mát ha [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Shut In
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Moha (S). Unconsciousness, delusion, perplexity, ignorance, folly, infatuation, stupidity. It is intp by vô minh unenlightened, i.e. misled by appearances, taking the seeming for real; from this unenlightened condition arises every kind of klesa, i.e. affliction or defilement by the passions, etc. It is one of the tam độc three poisons tham desire, [..]
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


Si (zh. 癡, sa., pi. moha, bo. gti mug གཏི་མུག་) là “Si mê”, “Vô minh”. Cũng được viết là ngu si . Chữ Si viết theo cách mới là 痴. Là phiền não, si mê đối với mọi chân lí tương đối và tuyệt đối. Theo A [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


"si" có thể biểu hiện ở 2 loại từ: động và danh từ
Tính từ: si trong si tình
Vd: Anh ấy thật sự rất si tình, mặc dù cô ấy đã không còn yêu anh ra nữa nhưng anh ấy vẫn luôn quan tâm và bên cạnh cổ.

Danh từ: si trong cây si
nga - 2018-10-04

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


SI có thể là:
  • SI: hệ đo lường quốc tế
  • Tên một loài thực vật: cây si
  • Một khái niệm trong Phật học: si
  • Tên miền Internet của Slovenia: .si
  • trong âm nhạc, Si là k [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si


  • redirect SI
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    15

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    Si


    SI, tiếng Pháp: Système International d'unités) là hệ đo lường được sử dụng rộng rãi nhất. Nó được sử dụng trong hoạt động kinh tế, thương mại, khoa học, giáo dục và công nghệ của phần lớn các nước tr [..]
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    16

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    Si


    Xi.
    Nguồn: vi.wiktionary.org





    << ngoại lệ >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa