1 |
ngoại lệ Ở ngoài cái thông thường. | : ''Qui tắc nào cũng có những trường hợp '''ngoại lệ'''.''
|
2 |
ngoại lệt. ở ngoài cái thông thường: Qui tắc nào cũng có những trường hợp ngoại lệ.
|
3 |
ngoại lệcái nằm ngoài cái chung, ngoài những cái thông thường trường hợp ngoại lệ quy tắc nào cũng có những ngoại lệ Trái nghĩa: thường lệ [..]
|
4 |
ngoại lệt. ở ngoài cái thông thường: Qui tắc nào cũng có những trường hợp ngoại lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoại lệ": . ngoại lai ngoại lệ ng [..]
|
5 |
ngoại lệHết hiệu lực Là văn bản do Cục Hàng không Việt Nam ban hành cho phép một nhóm người, tàu bay hoặc loại hình khai thác được miễn áp dụng một hoặc một số yêu cầu của Quy chế này khi xét thấy yêu cầu đó [..]
|
<< Si | Cụng >> |