Ý nghĩa của từ ỏm là gì:
ỏm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ỏm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ỏm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ỏm


ầm ĩ. | : ''Tiếng trẻ kêu '''ỏm''' cả xóm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỏm


t. Cg. ỏm tỏi. ầm ĩ. Tiếng trẻ kêu ỏm cả xóm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỏm


ồn ào, ỏm tỏi: Ồn ào quá (ý coi thường, khinh)
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỏm


(Khẩu ngữ) như om la hét ỏm cả lên
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ỏm


t. Cg. ỏm tỏi. ầm ĩ. Tiếng trẻ kêu ỏm cả xóm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỏm": . am AM ám ẵm âm ầm ẩm ấm. Những từ có chứa "ỏm": . ỏm ỏm tỏ [..]
Nguồn: vdict.com





<< om mẹ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa