1 |
đổi chácđgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổi chác". Những từ có chứa "đổi chác": . đổi chác giá trị đổi chác [..]
|
2 |
đổi chácđổi cái này để lấy cái khác .ví dụ:đổi chác hàng hóa .trong đó đổi chác la từ ghép đẳng lập
|
3 |
đổi chácđổi cái mình có để lấy cái người khác có (nói khái quát) đổi chác hàng hoá
|
4 |
đổi chácnimināti (ni + mā + nā)
|
5 |
đổi chác Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung. | : '''''Đổi chác''' hàng hóa.''
|
6 |
đổi chácđgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.
|
<< đổ máu | độc hại >> |