1 |
đổ máutổn thất về xương máu, sinh mạng con người tránh đổ máu không có người đến can thì đã xảy ra đổ máu
|
2 |
đổ máu Gây ra cuộc đâm chém. | : ''Đánh nhau đến '''đổ máu'''.''
|
3 |
đổ máuđgt. Gây ra cuộc đâm chém: Đánh nhau đến đổ máu.
|
4 |
đổ máuđgt. Gây ra cuộc đâm chém: Đánh nhau đến đổ máu.
|
<< đốn | đổi chác >> |