1 |
độc hại Gây thiệt hại cho người khác. | : ''Phân tích ảnh hưởng '''độc hại''' của những tư tưởng phi vô sản (Tố Hữu)''
|
2 |
độc hạitt. (H. độc: có chất độc; hại: gây tổn thất) Gây thiệt hại cho người khác: Phân tích ảnh hưởng độc hại của những tư tưởng phi vô sản (Tố-hữu).
|
3 |
độc hạicó khả năng làm hại sức khoẻ hoặc tinh thần hoá chất độc hại ảnh hưởng độc hại của văn hoá phẩm đồi truỵ
|
4 |
độc hạitt. (H. độc: có chất độc; hại: gây tổn thất) Gây thiệt hại cho người khác: Phân tích ảnh hưởng độc hại của những tư tưởng phi vô sản (Tố-hữu).
|
<< đổi chác | độc tài >> |