1 |
áo choàng Áo rộng, dài đến đầu gối, dùng khoác ngoài để giữ vệ sinh trong khi làm việc hoặc để chống rét.
|
2 |
áo choàngd. Áo rộng, dài đến đầu gối, dùng khoác ngoài để giữ vệ sinh trong khi làm việc hoặc để chống rét.
|
3 |
áo choàngÁo khoác ngoài, suôn rộng, dài đến đầu gối, dành cho cả nam lẫn nữ. Mặc để giữ ấm. Có thể bằng nhiều chất liệu.
|
4 |
áo choàngpāputana (trung), pāvāra (nam), sāṭaka (nam), sāṭikā (nữ), uttarīya (trung), kañcuka (nam)
|
5 |
áo choàngd. Áo rộng, dài đến đầu gối, dùng khoác ngoài để giữ vệ sinh trong khi làm việc hoặc để chống rét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo choàng". Những từ có chứa "áo choàng" in its definition in V [..]
|
6 |
áo choàngáo rộng, dài đến đầu gối, dùng khoác ngoài để giữ vệ sinh trong khi làm việc hoặc để chống rét.
|
7 |
áo choàngÁo khoác ngoài, suôn rộng, dài đến đầu gối, dành cho cả nam lẫn nữ. Mặc để giữ ấm. Có thể bằng nhiều chất liệu.http://ktmart.vn
|
<< ám muội | áo giáp >> |