1 |
ám muội(việc làm) không rõ ràng, có điều gì đó không chính đáng, phải giấu kín hành động ám muội không là [..]
|
2 |
ám muội Lén lút, không chính đáng. | : ''Ý định '''ám muội'''.'' | : ''Việc làm '''ám muội'''.''
|
3 |
ám muộit. Lén lút, không chính đáng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội.
|
4 |
ám muộit. Lén lút, không chính đáng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội.
|
<< ám chỉ | áo choàng >> |