1 |
zooDanh từ: sở thú Ví dụ 1: Cuối tuần này cả lớp tớ sẽ được đi tham quan sở thú. (My class has a trip to the zoo on this weekend). Ví dụ 2: Bạn có thể đoán được có bao nhiêu loài động vật trong sở thú này không? (Can you guess how many types of animal in this zoo?)
|
2 |
zoolà vườn thú ,sở thú
|
3 |
zoovườn động vật ~ geography địa động vật học ~ logy động vật học ~ planton động vật nổi
|
4 |
zoo Vường bách thú, vườn thú. | Viết tắt của jardin zoologique (vườn thú). | Vườn bách thú, vườn thú.
|
<< zozo | zone >> |