Ý nghĩa của từ youth là gì:
youth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ youth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa youth mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

youth


Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu. | : ''the days of '''youth''''' — thời kỳ niên thiếu | : ''from '''youth''' upwards'' — từ lúc còn trẻ, từ nhỏ | : ''the enthusiasm of '''yout [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

youth


giai đoạn trẻ (của địa hình)~ stage tuổi trẻ ( giai đoạn của )
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

youth


[ju:θ]|danh từ thời kỳ đang trẻ (nhất là khoảng giữa thời thơ ấu và lúc trưởng thành); thời thanh niên; tuổi trẻa wasted youth một thời thanhniên uổng phíI often went there in my youth thời trẻ tôi th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< young zany >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa