1 |
youth Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu. | : ''the days of '''youth''''' — thời kỳ niên thiếu | : ''from '''youth''' upwards'' — từ lúc còn trẻ, từ nhỏ | : ''the enthusiasm of '''yout [..]
|
2 |
youthgiai đoạn trẻ (của địa hình)~ stage tuổi trẻ ( giai đoạn của )
|
3 |
youth[ju:θ]|danh từ thời kỳ đang trẻ (nhất là khoảng giữa thời thơ ấu và lúc trưởng thành); thời thanh niên; tuổi trẻa wasted youth một thời thanhniên uổng phíI often went there in my youth thời trẻ tôi th [..]
|
<< young | zany >> |